Phật giáo là gì (ID: 4499)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01018aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112725.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00264582 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050511s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | PH000G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tịnh Không Pháp Sư |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phật giáo là gì |
Statement of responsibility, etc. | Tịnh Không Pháp Sư ; Thích Tâm An dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày ý nghĩa chân chính của Phật giáo: nội dung và mục đích giáo dục, việc ăn chay đối với con người xuất gia, thuyết nhân quả, vấn đề sinh tử,... Giúp cho người học Phật có quan niệm chính xác hơn đối với Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm An |
Relator term | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | TVân |
920 0# - | |
-- | Tịnh Không Pháp Sư |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174959 |
-- | 10/05/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.