Thương yêu là thông cảm (ID: 4503)

000 -LEADER
fixed length control field 00855aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112725.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00334305
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070801s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-4
Item number TH561Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thương yêu là thông cảm
Statement of responsibility, etc. Bình Anson h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Theravada - phật giáo nguyên thuỷ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày 10 bài viết giới thiệu những quan niệm cũng như các điều khuyên dạy của Phật giáo nguyên thuỷ về ba giới, sáu đường, duyên sinh, chữ Chánh,...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bình Anson
Relator term h.đ.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 212980
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.