Truy môn cảnh huấn (ID: 4504)

000 -LEADER
fixed length control field 00850aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112725.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00334290
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070801s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number TR523M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Truy môn cảnh huấn
Statement of responsibility, etc. Thích Giác Thiện dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 305tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tu viện Phước Long - Tiền Giang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời khuyên dạy, thị chúng, bài minh, bài văn nói,... của các thiền sư thuyết về giáo lý nhà Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Giác Thiện
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 212977
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.