Các vị đại sư tái sinh Tây tạng (ID: 4505)

000 -LEADER
fixed length control field 00840aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112726.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00334264
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070801s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number C101V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Tiến
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các vị đại sư tái sinh Tây tạng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Tiến b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 212tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những câu chuyện về cuộc đời các vị đại sư tái sinh thuộc dòng Karma Kagyu của tông phái Mật tông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại sư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mật tông
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
920 ## -
-- Nguyễn Minh Tiến
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 212970
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.