Lá thơ tịnh độ (ID: 4506)

000 -LEADER
fixed length control field 00900aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112726.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00255977
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050119s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number L100T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lá thơ tịnh độ
Statement of responsibility, etc. Thích Thiền Tâm dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 284tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời khuyến hoá của Ấn Quang pháp sư dành cho phật tử dùng tâm tu thanh tịnh làm căn bản, sự huyền diệu của môn Tịnh độ trong cách niệm phật...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiền Tâm
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- The
-- T.vân
-- K.Vân
-- Tâm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 171077
-- 19/01/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.