Trái tim của bụt (ID: 4508)

000 -LEADER
fixed length control field 00838aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112726.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00262799
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050419s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
-- 5000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-2
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number TR000T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhất Hạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trái tim của bụt
Statement of responsibility, etc. Nhất Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 569tr.
Other physical details ảnh chân dung
Dimensions 2005
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về Phật pháp căn bản: phân biệt tục đế và chân đế, 4 sự thật mầu nhiệm, chánh biến về tứ diệu đế, bát chính đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỷ
-- Dangtam
-- Giang
-- Thanh
920 0# -
-- Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 174135
-- 19/04/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.