Thương yêu và chết (ID: 4510)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112726.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00262747 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050419s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | TH000Y |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Visuddhacara |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thương yêu và chết |
Statement of responsibility, etc. | Visuddhacara ; Trần Văn Huân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày quan điểm của tác giả, một nhà sư, về sự sống và cái chết. Cái chết là quy luật không tránh khỏi, vì thế phải sống với lòng yêu thương, sống thanh thản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Huân |
Relator term | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hồng Hà |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | Thanh Vân |
920 0# - | |
-- | Visuddhacara |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174128 |
-- | 19/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.