Yêu và chết (ID: 4517)

000 -LEADER
fixed length control field 00823aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112726.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00334551
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070806s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number Y606V
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Yêu và chết
Remainder of title = Loving and dying
Statement of responsibility, etc. Khổng Tuệ dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý giải những quan điểm trong đạo Phật về sự sống và cái chết giúp cho các Phật tử hiểu rõ hơn về cuộc sống, tình thương yếu và cái chết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tôn giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khổng Tuệ
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Tâm
-- Mai
-- Vanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 213054
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.