Pháp môn tịnh độ (ID: 4520)

000 -LEADER
fixed length control field 00876aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112726.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00395893
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080903s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH109M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Trí Thủ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Pháp môn tịnh độ
Statement of responsibility, etc. Thích Trí Thủ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu ý nghĩa tịnh độ. Phạm vi cõi cực lạc. Đường lối tu tịnh độ. Tới danh niệm Phật. Phát nguyện vãng sanh cực lạc. Pháp quán tưởng và chung quanh vấn đề vãng sanh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tịnh độ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Tâm
-- Mai
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Trí Thủ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 231122
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.