Niệm về cái chết (ID: 4529)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00911aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112727.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00440489 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100623s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | N304V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Niệm về cái chết |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thông Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70tr. |
Other physical details | tranh vẽ, ảnh |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Thiền viện Trúc lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những triết lí về cái chết trong đạo Phật, giúp người tu hành nhận định và vượt lên cái chết để tránh buồn khổ và sống cho tốt đẹp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cái chết |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Thông Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260402 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.