Tập nói lời xin lỗi (ID: 4530)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00927aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112727.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00440441 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100623s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | T123N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tập nói lời xin lỗi |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thông Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 63tr. |
Other physical details | tranh vẽ, ảnh |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Thiền viện Trúc lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại những lời dạy của Phật Pháp về cách biết lắng nghe, chịu phê bình, tập nói lời xin lỗi, giúp người tu học hiền thiện, trí tuệ sáng suốt, sạch bớt những điều xấu dở |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Thích Thông Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260403 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.