Nhân quả - triết lý trung tâm Phật giáo (ID: 4533)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01143aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112728.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00336205 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070831s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | NH121Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kalupahana, D. J. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhân quả - triết lý trung tâm Phật giáo |
Statement of responsibility, etc. | D. J. Kalupahana ; Dịch: Đồng Loại, Trần Nguyên Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 273tr. |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Đạo phật ngày nay |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích về bản chất nhân quả Phật giáo được trình bày trong nền văn học kinh điển Pali, kinh điển A-hàm và các trường phái triết học Phật giáo như Trung quán tông, Duy thức tông |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuyết nhân quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Nguyên Trung |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng Loại |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Hồng Hà |
920 ## - | |
-- | Kalupahana, D. J. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 214122 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.