Phật pháp giải nghi tình (ID: 4538)

000 -LEADER
fixed length control field 00734aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112728.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00338069
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070926s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 400b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number PH124P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Ngọc Nhung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phật pháp giải nghi tình
Statement of responsibility, etc. Hồ Ngọc Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những bài giảng của các Hoà thượng triển khai về giáo pháp của Đức Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
920 ## -
-- Hồ Ngọc Nhung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 215325
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.