Công ơn cha mẹ (ID: 4539)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00908aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112729.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00346928 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071127s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | C455-Ơ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Giác Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Công ơn cha mẹ |
Statement of responsibility, etc. | Thích Giác Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những lời răn của đức Phật về tình thương và công ơn của cha mẹ nhắc nhở các hàng đệ tử xuất gia cũng như tại gia lấy hiếu đạo làm phương châm xây dựng hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVan |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Thích Giác Thiện |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 218987 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.