Công đức phóng sinh (ID: 4541)

000 -LEADER
fixed length control field 00908aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112729.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00338071
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070926s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number C455Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viên Nhân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công đức phóng sinh
Statement of responsibility, etc. Viên Nhân ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những lời giảng giải và những câu chuyện cổ kim về giá trị của việc cứu vật phóng sinh cũng như sự nguy hại của việc giết hại sinh mạng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phóng sinh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Tiến
Relator term h.đ.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
920 ## -
-- Viên Nhân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 215326
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.