Trung quán luận (ID: 4542)

000 -LEADER
fixed length control field 00818aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112729.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00395898
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080903s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number TR513Q
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trung quán luận
Remainder of title 13 phẩm
Statement of responsibility, etc. Chân Hiền Tâm dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức lý luận mang tính giáo lí về Đạo Phật. Giải thích các quan điểm triết lí và các hiện tượng tự nhiên theo quan điểm của Phật học...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Hiền Tâm
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Tâm
-- Mai
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 231126
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.