Luật tứ phần tỳ kheo ni giới bổn lược ký tập yếu (ID: 4546)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112729.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00264477 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050510s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | L000T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật tứ phần tỳ kheo ni giới bổn lược ký tập yếu |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nữ Huyền Huê dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 437tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 23cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những điều luật quy định trong Phát phát, Luật giới dành cho các Tỳ kheo Ni |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật tứ phần |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Huyền Huệ |
Relator term | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | TVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174933 |
-- | 10/05/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.