Sứ mệnh của đạo Phật (ID: 4547)

000 -LEADER
fixed length control field 00839aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112729.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00448945
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101020s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S550M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thông Huệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sứ mệnh của đạo Phật
Statement of responsibility, etc. Thích Thông Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết đề cao giá trị tinh thần và tâm linh của đạo Phật, về những giáo lí cơ bản và cái nhìn đúng đắn về nhân sinh quan và vũ trụ quan của đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- P.Dung
920 ## -
-- Thích Thông Huệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 265259
-- 20/10/2010
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.