Bước đầu học Phật (ID: 4549)

000 -LEADER
fixed length control field 00957aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112729.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00264481
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050510s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number B000D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bước đầu học Phật
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 6, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 418tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản của Phật giáo: tam qui, ngũ giới, sám hối, cúng đường Tam Bảo, luân hồi, tam độc, từ bi, pháp tu căn bản của Phật tử,...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Vanh
-- Dangtam
-- Giang
-- TVân
920 0# -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 174936
-- 10/05/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.