Thánh Nghiêm tự truyện (ID: 4563)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00836aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112731.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00445389 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100830s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thánh Nghiêm |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thánh Nghiêm tự truyện |
Remainder of title | Văn hoá phật giáo |
Statement of responsibility, etc. | Hạnh Đoan biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kể lại các góc độ cuộc sống qua con mắt của tác giả và quan niệm nhân sinh của ông; những khổ cảnh, những niềm vui mà tác giả đã trải qua... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đời sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hạnh Đoan |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | nga |
-- | oanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.