Nền tảng thiết lập giới (ID: 4572)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00958aam a22002778a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101022s2010 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112732.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00449040 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | N254T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Viên Giác |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nền tảng thiết lập giới |
Statement of responsibility, etc. | Thích Viên Giác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 91-92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày quá trình hình thành giới và nền tảng của giới luật. Các khái niệm, quan niệm, mục tiêu, cơ sở xây dựng đạo đức trong đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giới luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Thích Viên Giác |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 265984 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.