Nhẫn thì an (ID: 4573)

000 -LEADER
fixed length control field 00942aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112732.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00353105
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080320s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number NH121T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Pháp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhẫn thì an
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Pháp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 60tr.
Dimensions 20cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Phương pháp ứng dụng lời Phật dạy vào đời sống hành giả
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Triết lí về chữ "nhẫn" trong đạo Phật: Trong cuộc sống, con người hãy nhường nhịn nhau, không nên gây thù oán, ác tâm với ai sẽ gặp điều ác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- T.Vân
-- Mai
-- Kvân
920 ## -
-- Thích Thiện Pháp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 223135
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.