Lòng người hoà thuận (ID: 4575)

000 -LEADER
fixed length control field 00982aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112732.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00353128
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080320s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number PH109T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Pháp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lòng người hoà thuận
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Pháp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến tình thương, hoà thuận giữa con người với con người dựa trên sáu pháp hoà hợp mà Đức Phật đã dạy: thân hoà cùng ở, miệng hoà vô tranh, ý hoà đồng duyệt, giới hoà đồng tu, kiến hoà đồng giải, lợi hoà đồng chia
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- T.Vân
-- Mai
-- Kvân
920 ## -
-- Thích Thiện Pháp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 223143
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.