Lâm Chung - những điều cần biết (ID: 4579)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01265aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112732.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00268565 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050708s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | L000C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lâm Chung - những điều cần biết |
Statement of responsibility, etc. | Thế Liễu b.s. ; Thích Tâm An dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quan niệm về cái chết, về phút lâm chung của con người trong đạo phật, quy luật sinh tử và những điều chuẩn bị cho cái chết; Niệm phật và những câu chuyện về niệm phật, oai đức câu niệm phật... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Niệm phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cái chết |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thế Lữu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mỹ Thanh |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm An |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Quảng Đại |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tịnh Liên |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Xuân Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Phước Sơn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huyên Hoá |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuỳ Dung |
-- | Dung |
-- | Tâm |
-- | Thanh Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 177706 |
-- | 08/07/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.