Sơn Am tạp lục (ID: 4580)

000 -LEADER
fixed length control field 00906aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112732.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00352164
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080304s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number S464A
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vô Uấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sơn Am tạp lục
Statement of responsibility, etc. Vô Uấn b.s. ; Thích Minh Quang dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những cơ duyên đề xướng của các bậc cao đức, chuyện nhân quả báo ứng, cùng nhiều hạnh nết lành dữ đáng làm gương cho đời sau, là kim chỉ nam cho người tu đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Minh Quang
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- THà
-- TVân
-- Mai
-- THà
920 ## -
-- Vô Uấn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 222366
-- 04/03/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.