Kinh Thủ Lăng Nghiêm trực chỉ (ID: 4585)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00944aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112733.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00356272 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080508s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | K312T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh Thủ Lăng Nghiêm trực chỉ |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nữ Thể Dung dịch ; Hàm Thị giải nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 978tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bộ kinh phật về giáo lí đại thừa, chỉ ra nhân vô sinh nơi 6 căn làm nhân địa tu hành, đường lối tu hành, 6 căn là cội nguồn của sinh tử luân hồi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh thủ lăng nghiêm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hàm Thị |
Relator term | giải nghĩa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Thể Dung |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Thanh Vân |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 224994 |
-- | 08/05/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.