Quy y Tam Bảo (ID: 4586)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00285806 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051103s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | QU000Y |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy y Tam Bảo |
Statement of responsibility, etc. | Hộ Pháp b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 456tr. |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Nền tảng Phật giáo ; Q.2 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Phật giáo Nguyên thuỷ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 446-455. - Thư mục: tr. 456 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải về ý nghĩa và đề mục niệm của Ân Đức Tam Bảo gồm: Ân đức Phật, Ân đức Pháp, Ân đức Tăng. Tìm hiểu quy y Tam Bảo theo 2 pháp chính. Hướng dẫn phép quy y Tam Bảo và ngũ giới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đức Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hộ Pháp |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVân |
-- | Dangtam |
-- | thuba |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 182161 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.