Pháp môn Đáo bỉ ngạn (ID: 4594)

000 -LEADER
fixed length control field 00869aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112734.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00272631
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050906s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number PH109M
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Thạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Pháp môn Đáo bỉ ngạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 149tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khuyên các Phật tử tự tu, thấy rõ chính, tà, làm theo lời Phật dạy để được giải thoát và hưởng phước đức vô lượng vô biên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tâm
-- KhanhVan
-- Giang
920 1# -
-- Hồ Chí Thạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 180333
-- 06/09/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.