Liên Hoa hoá sanh (ID: 4595)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01017aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112734.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00272637 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050906s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | L305H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Liên Hoa hoá sanh |
Statement of responsibility, etc. | Đạo Chứng giảng, Trần Tuấn Mẫn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 450tr. |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Pháp sư Đạo Chứng giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại bài giảng của pháp sư Đạo Chứng về các khảo đề để tu hành, để vãng sanh Cực Lạc, biến khiếm khuyết thành hoa sen quý, tế bào ung độc thành tế bào Phật an lạc, đạn súng biến thành hạt châu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Tuấn Mẫn |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đạo Chứng |
Relator term | giảng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tâm |
-- | KhanhVan |
-- | Giang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 180343 |
-- | 06/09/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.