Cái vô hạn trong lòng bàn tay (ID: 4597)

000 -LEADER
fixed length control field 01571aam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00259806
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050309s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 1500b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number C103V
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-11
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ricard, Matthieu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cái vô hạn trong lòng bàn tay
Remainder of title Từ big bang đến giác ngộ
Statement of responsibility, etc. Matthieu Ricard, Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Phạm Văn Thiều , Ngô Vũ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 476tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ: L'infini Dans La Paume De La Main
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại cuộc nói chuyện của một nhà vật lí thiên văn vốn là phật tử (Trịnh Xuân Thuận) với một nhà khoa học Phương Tây trở thành nhà sư (Matthieu Ricard) để cùng bổ khuyết cho nhau, xây dựng một cái nhìn nhân văn về khoa học tự nhiên, mượn tinh thần đạo Phật để hạn chế cái ác của nền khoa học kỹ thuật đang phát triển đến tột bậc, có nguy cơ hủy diệt cả cuộc sống và nền văn minh con người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phật giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khoa học kỹ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan điểm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Xuân Thuận
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Vũ
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Thiều
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Mai
-- Khiêm
-- Dung
-- TVân
920 0# -
-- Ricard, Matthieu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 172375
-- 09/03/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.