Con đường phát triển tâm linh (ID: 4598)

000 -LEADER
fixed length control field 00925aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112734.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00287354
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 051123s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number C000D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Trí Hoằng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Con đường phát triển tâm linh
Statement of responsibility, etc. Thích Trí Hoằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 142tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thế danh tác giả: Trương Văn Bình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích yếu tính của Đạo Phật Việt Nam và con đường hành trí thông qua các phương pháp tu trí của đạo Phật Việt Nam trong vấn đề phát triển tâm linh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thanh
-- Dangtam
-- Thuba
-- tâm
920 0# -
-- Thích Trí Hoằng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 183115
-- 23/11/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.