Chuyện đạo đời (ID: 4599)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00866aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00287357 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112734.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051123s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | CH000D |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện đạo đời |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhuận Thạnh b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số câu chuyện mang tính chất triết lí cao về đạo đức và quan điểm sống, từ đó đưa ra những lời bàn luận về giáo lí của Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện ngắn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thuận Thạnh |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thanh |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 183113 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.