Đại cương triết học Phật giáo Việt Nam (ID: 4601)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01014nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00153135 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 41000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0204 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-3 |
Item number | Đ000ạ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hùng Hậu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương triết học Phật giáo Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hùng Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Triết học. - Thư mục: tr. 401-406 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày Phật giáo từ khi du nhập vào Việt Nam. Quan điểm thế giới, nhân sinh của Phật giáo Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Hùng Hậu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 136738 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Hùng Hậu^aNguyễn Hùng^bHậu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.