Con đường thành thật (ID: 4608)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01000nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00113619 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9909 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
Item number | C430đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ấn Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Con đường thành thật |
Statement of responsibility, etc. | ấn Thuận ; Thích Trí Kim, Ngô Đức Thọ dịch và chú thích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 503tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các giáo lí căn bản của Phật pháp khuyên các phật tử tu hành đến thành quả: Từ quy y Tam Bảo đến Tam thừa công pháp, ngũ thừa công pháp. Đại thừa công pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Kim |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đức Thọ |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | ấn Thuận |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 108419 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ấn Thuận ^cấn Thuận |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.