Những vấn đề lý luận và thực tiễn tôn giáo ở Việt Nam (ID: 4609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01333nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00110226 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9904 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 29(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X2(1) |
Item number | NH000ữ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Nghiêm Vạn |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Như Cương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những vấn đề lý luận và thực tiễn tôn giáo ở Việt Nam |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Nghiêm Vạn(ch.b), Phạm Như Cương, Đỗ Quang Hưng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 314tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | nghiên cứu vấn đề tôn giáo và đời sống tôn giáo hiện nay ở Việt Nam. Phương pháp luận nghiên cứu xã hội học tôn giáo. Chủ nghĩa Mác - Lênin và vấn đề tôn giáo. Mấy suy nghĩ về cơ sở tín ngưỡng Phật giáo của người Việt Nam hiện nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tín ngưỡng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Mạnh Đức |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Đình Thanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Sự |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Quang Hưng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Như Cương,Đặng Nghiêm Vạn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 105616 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.