Buđijskij mir glazami Rossijskix Issledovate - lej XIX - pervoj treti XX veka (ID: 4614)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01010nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00209463 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | rus |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 01 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | B500đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ermakova, T.V |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thế giới phật giáo dưới con mắt của các nhà nghiên cứu Nga thế kỉ 19 đầu thế kỉ 20 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Buđijskij mir glazami Rossijskix Issledovate - lej XIX - pervoj treti XX veka |
Remainder of title | Rossiă i Sopredel'nye Strany |
Statement of responsibility, etc. | T.V. Ermakova |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S-Pb |
Name of publisher, distributor, etc. | Nauka |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 340tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bibliogr: S. 338 - 341 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Điều kiện lịch sử văn hoá, đối tượng, phương pháp nghiên cứu phật giáo và sự hình thành những quan điểm thế giới quan đạo giáo đầu thế kỉ 20. Các dòng và giáo phái trong đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
920 ## - | |
-- | Ermakova, T.V |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ermakova, T.V^cErmakova^dT.V |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.