Chữ nghiệp trong đạo Phật (ID: 4616)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00857nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00156837 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0206 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | CH550N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Siêu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chữ nghiệp trong đạo Phật |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Siêu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 309tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 13 đề tài Phật học nghiên cứu về kinh lăng nghiêm trực chỉ, quá trình hình thành Đại tạng kinh Hán Văn, thái độ cần có khi đọc kinh Phật,.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật học |
920 ## - | |
-- | Thích Thiện Siêu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 138552 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thích Thiện Siêu^bThích Thiện Siêu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.