55=Năm mươi lăm bài sám văn kết tập (ID: 4621)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00861nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00156835 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0206 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | 50005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng Bổn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 55=Năm mươi lăm bài sám văn kết tập |
Statement of responsibility, etc. | Đồng Bổn s.t, b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 285tr |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tuyển tập sám văn số 5 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: Tr. 284-285 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sưu tập các bài sám văn để phục vụ cho việc tụng niệm ở các thời khoá trong chùa hay các đạo tràng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn tụng niệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sám văn |
920 ## - | |
-- | Đồng Bổn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 138363 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.