Tôn chỉ hành đạo phật giáo hoà hảo của Đức Huỳnh giáo chủ (ID: 4622)

000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00210959
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2002 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20000đ
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0309
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293(V)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X350.9(1)
Item number T454C
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tôn chỉ hành đạo phật giáo hoà hảo của Đức Huỳnh giáo chủ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr
Dimensions 14cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban đại diện Phật giáo Hoà Hảo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những điều cần biết của kẻ tu theo đạo Phật giáo Hoà Hảo: những người xuất gia và người tu tại gia, luận về tam nghiệp, cách thờ, hành lễ và sự ăn ở của một tín đồ Phật giáo Hoà hảo, những điều phải tranhs hẳn hoặc nên làm..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Hoà Hảo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 152797

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.