Immovable wisdom (ID: 4633)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00101378 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9808 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | I-310M |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự sáng suốt kiên định: Nghệ thuật thiền định. Những lời dạy của Takuan Soho |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Immovable wisdom |
Remainder of title | The art of Zen strategy: The teachings of Takuan Soho |
Statement of responsibility, etc. | Compiled and translated by Nobuko Hirose |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Queensland |
Name of publisher, distributor, etc. | Element |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 181tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. cuối sách .- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thân thế, sự nghiệp và các câu chuyện kể về Takuan Soho, một nhà sư Nhật Bản nổi tiếng (1572-1645); những điều răn của ông rút ra từ các câu chuyện đó và qua nghệ thuật thiền định của ông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghệ thuật thiền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiền định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nobuko Hirose |
Relator term | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.