Tam qui và ngũ giới (ID: 4634)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00469nam a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00206986 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1939 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | T104Q |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tam qui và ngũ giới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Impr. Đúoc tuệ |
Date of publication, distribution, etc. | 1939 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 16tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Phật học hội Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngũ giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tam quy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | microfic |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.