Lược sử phật giáo ấn Độ (ID: 4635)

000 -LEADER
fixed length control field 00893nam a22003018a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
001 - CONTROL NUMBER
control field 00157673
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112737.0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tch
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0207
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X350.9(5An)
Item number L550ợ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Kiểm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lược sử phật giáo ấn Độ
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Kiểm soạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279tr
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thời đại nguyên thuỷ phật giáo. Thời đại bộ phái Phật giáo. Thời đại đại thừa Phật giáo. Thời đại mật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ấn Độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
920 ## -
-- Thích Thanh Kiểm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 139161
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.