Tìm hiểu phước bố thí (ID: 4637)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00989nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00173760 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0302 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tỳ Khưu Hộ Pháp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu phước bố thí |
Statement of responsibility, etc. | Tỳ Khưu Hộ Pháp (Phammarrakkita Bhikkhu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 304tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Phật giáo Nam tông (Theravàda) |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về phước thiện phước bố thí, những tích bố thí, những nhân vật xuất sắc về hạnh bố thí.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ thiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
920 ## - | |
-- | Tỳ Khưu Hộ Pháp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 145038 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Tỳ Khưu Hộ Pháp^bTỳ Khưu Hộ Pháp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.