Kinh tứ thập nhị chương (ID: 4639)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01000nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00173755 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 6000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0302 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Viên Giác |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tứ thập nhị chương |
Statement of responsibility, etc. | Thích Viên Giác |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kinh Tứ thập nhị chương gồm 42 chương có phần nguyên văn chữ Hán, được phiên âm ra Việt văn là bộ kinh tuyển chọn những lời Phật dạy, kèm phần giảng nghĩa, nhận xét và kết luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
920 ## - | |
-- | Thích Viên Giác |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 145374 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thích Viên Giác^bThích Viên Giác |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.