Hội Phật giáo điều lệ (ID: 4644)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00561nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00209120 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1934 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | H452P |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội Phật giáo điều lệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Impr. Tonkinnoise |
Date of publication, distribution, etc. | 1934 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 12tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng tiếng Việt và một phần tiếng Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều lệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | microfic |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.