The Art of calligraphy (ID: 4649)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00111424 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9905 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V108 |
Item number | TH200A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trungpa, Chogyam |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nghệ thuật viết chữ đẹp: Sự kết hợp trời và đất |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The Art of calligraphy |
Remainder of title | Joining heaven & earth |
Statement of responsibility, etc. | Chogyam Trungpa; Ed.by J.L. Lief |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1st ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | Shambhala |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii,173tr |
Dimensions | 29cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những triết lí của phật giáo về trời, đất, con người và phép ẩn dụ được thể hiện trong nghệ thuật viết chữ của người phương Đông; Hình minh hoạ một số bút tích tiêu biểu về nghệ thuật viết chữ đẹp của Nhật Bản kèm theo lời dịch nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghệ thuật viết chữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chữ viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lief, Judith L. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trungpa, Chogyam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trungpa, Chogyam^cTrungpa^dChogyam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.