000 -LEADER |
fixed length control field |
01123aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106141657.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00568953 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130912s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049261619 |
Terms of availability |
82000đ |
-- |
1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
M458T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trung Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
175 câu hỏi - đáp phòng, chữa các bệnh về huyết áp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trung Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
331tr. |
Dimensions |
24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Chăm sóc sức khoẻ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 175 câu hỏi - đáp các bệnh về huyết áp: cơ chế mắc bệnh, nguyên nhân gây bệnh, các loại bệnh về huyết áp, cách điều trị hiệu quả bằng sử dụng thuốc kết hợp với điều chỉnh chế độ ăn uống và rèn luyện lối sống lành mạnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách hỏi đáp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
K. Vân |
-- |
Uyên |
920 ## - |
-- |
Nguyễn Trung Phước |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
309493 |
-- |
12/09/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
KT |