Điều lệ của hội phật giáo thống nhất VIệt Nam (ID: 4650)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00732nam a22002058a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1958 b 000 0 vieod |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00164380 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112737.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều lệ của hội phật giáo thống nhất VIệt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội phật giáo thống nhất Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1958 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 10tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những quy định về tên hội và trụ sở, mục đích, tổ chức, sinh hoạt, tài chính ... của hội viên, của ban trị sự Hội phật giáo thống nhất Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều lệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 5416 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.