Kệ dân của người khùng (ID: 4659)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00582nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00206097 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1940 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | K250D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Phú Sổ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kệ dân của người khùng |
Remainder of title | Khuyên người ăn chay niệm phật |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Phú Sổ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Sa Đéc |
Name of publisher, distributor, etc. | Impr. du Mêkông |
Date of publication, distribution, etc. | 1940 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 8tr |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
920 ## - | |
-- | Huỳnh Phú Sổ |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | microfic |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Huỳnh Phú Sổ^aHuỳnh Phú^bSổ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.