Tôn chỉ hành đạo Phật giáo Hoà Hảo của Đức Huỳnh Giáo chủ (ID: 4663)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00221765 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 30000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôn chỉ hành đạo Phật giáo Hoà Hảo của Đức Huỳnh Giáo chủ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79tr. |
Dimensions | 14cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban đại diện Phật giáo Hoà Hảo. Tiểu ban phổ truyền giáo lý Phật giáo Hoà Hảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những điều cần biết của người theo đạo Phật giáo Hoà Hảo: Những người xuất gia và người Tuyết Nhung tại gia, luật về tam nghiệp, cách thờ, hành lễ và sự ăn ở của một tín đồ Phật giáo Hoà Hảo, những điều phải tránh hay nên làm... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Hoà Hảo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thu Ba |
-- | kv |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 155348 |
-- | 27/11/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.